GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2014-07-28Hôm nay (28/07/2014)
Hôm qua (27/07/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
10K |
13,134 16.414k | 14,434 17.114k | 29,548 | 31,548 |
14K |
18,820 19.722k | 20,120 20.422k | 38,542 | 40,542 |
18K |
24,540 27.777k | 25,840 27.477k | 52,317 | 53,317 |
24K |
33,211 19.939k | 33,911 19.939k | 53,150 | 53,850 |
SJC10c |
36,630 18.02k | 36,750 18.4k | 54,650 | 55,150 |
SJC1c |
36,630 18.02k | 36,780 18.4k | 54,650 | 55,180 |
SJC99.99 |
33,550 20k | 34,250 19.9k | 53,550 | 54,150 |
SJC99.99N |
33,950 19.6k | 34,250 19.8k | 53,550 | 54,050 |
SJC |
36,630 18.02k | 36,770 18.4k | 54,650 | 55,170 |
SJC |
36,620 18.02k | 36,770 18.4k | 54,640 | 55,170 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2014-07-28Hôm nay (28/07/2014)
Hôm qua (27/07/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,720 | 36,750 | ||
DOJI HN |
36,650 78763.3k | 36,700 80763.3k | 78,800,000 | 80,800,000 |
DOJI SG |
36,650 78763.3k | 36,700 80763.3k | 78,800,000 | 80,800,000 |
DONGA BANK |
36,660 | 36,710 | ||
EXIMBANK |
36,660 | 36,710 | ||
MARITIME BANK |
36,670 | 36,720 | ||
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,650 | 36,740 | ||
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,630 | 36,760 | ||
OCB |
36,650 | 36,700 | ||
Phượng Hoàng PNJ Đông Á |
0 | 0 | ||
SACOMBANK |
36,650 | 36,750 | ||
SBJ Sacombank |
36,650 | 36,750 | ||
SJC TP HCM |
36,630 | 36,750 | ||
TECHCOMBANK |
36,640 | 36,720 | ||
Vàng TG ($) |
1,303.98 | 1,304.58 | ||
VIETINBANK GOLD |
36,610 78963.3k | 36,660 80983.3k | 79,000,000 | 81,020,000 |
VIETNAMGOLD |
36,670 | 36,720 | ||
VPBANK |
36,670 | 36,720 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó